Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Danh từ

bộ phận của cơ thể, có khả năng co dãn để làm các cơ quan khác cử động
luyện tập cơ bụng
hiện tượng căng cơ ở bắp chân
sự co bóp của cơ tim

Danh từ

con bài tú lơ khơ có in hình ( màu đỏ
con át cơ

Danh từ

(Từ cũ) lính của triều đình nhà Nguyễn dưới thời Pháp thuộc, chuyên canh gác và phục dịch trong dinh thự quan lại
cai cơ
lính cơ

Danh từ

đường nước nhỏ chạy dọc trên mái đập, mái đê.

Danh từ

cái làm cho sự vật biến hoá, làm cho sự việc có khả năng phát sinh
năm nay có cơ được mùa
tuỳ cơ mà ứng biến
sự vận động, biến hoá theo lẽ mầu nhiệm, theo quan niệm duy tâm
"Cơ trời dâu bể đa đoan, Một nhà để chị riêng oan một mình." (TKiều)
khả năng ứng phó linh hoạt trước sự biến hoá của sự vật
"Thấp cơ thua trí đàn bà, Trông vào đau ruột, nói ra ngại lời." (TKiều)

Danh từ

(Khẩu ngữ) cơ học hoặc cơ khí (nói tắt)
tốt nghiệp khoa cơ
đồng hồ cơ (chạy theo nguyên lí cơ học; phân biệt với loại chạy bằng năng lượng điện)

Trợ từ

(Khẩu ngữ) như kia (thường hàm ý thân mật)
đông thế cơ à?
bà bế cháu cơ!
anh bảo gì cơ?

Xem thêm các từ khác

  • Cơ cầu

    Tính từ: (từ cũ, Ít dùng) nghiệt ngã, hiểm độc, Tính từ: (từ...
  • Cơ hàn

    Tính từ: (văn chương) đói rét, "thuyền than mà đậu bến than, thương anh vất vả cơ hàn nắng...
  • Cơ học

    Danh từ: môn học nghiên cứu sự chuyển động và sự cân bằng của các vật thể, Tính...
  • Cơ khí

    Danh từ: ngành chế tạo và sửa chữa các loại máy móc, thiết bị, nhà máy cơ khí đóng tàu,...
  • Cơ mật

    Tính từ: hết sức quan trọng và bí mật (thường nói về những việc đại sự của quốc gia),...
  • Cơ sở

    Danh từ: cái làm nền tảng cho những cái được xây dựng trên đó hoặc dựa trên đó mà tồn...
  • Cơ thể

    Danh từ: tập hợp thống nhất của mọi bộ phận trong một sinh vật, Danh...
  • Cơ đồ

    Danh từ: sự nghiệp lớn và vững chắc, "một tay gây dựng cơ đồ, bấy lâu bể sở, sông ngô...
  • Cơ động

    Động từ: di chuyển lực lượng và binh bị một cách nhanh chóng bằng phương tiện, Tính...
  • Cơi

    Danh từ: cây nhỡ vỏ màu nâu đen, lá kép lông chim, lá và vỏ có thể dùng làm thuốc hoặc để...
  • Cơm

    Danh từ: gạo đem nấu chín, ráo nước, dùng làm món chính trong bữa ăn hằng ngày, những thức...
  • Cơn

    Danh từ: quá trình diễn ra sự biến đổi nào đó của một hiện tượng tự nhiên hoặc hiện...
  • Cơn cớ

    Danh từ: nguyên nhân, lí do trực tiếp, cơn cớ gì mà ủ dột như thế?, không hiểu cơn cớ vì...
  • Cưa

    Danh từ: dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép...
  • Cưng

    Động từ: nâng niu, chăm sóc từng li từng tí do hết sức yêu quý, (phương ngữ) từ dùng để...
  • Cương

    Danh từ: dây da buộc vào hàm thiếc để điều khiển ngựa, Tính từ:...
  • Cước

    Danh từ: sâu lớn sống trên cây, có thể nhả ra một thứ tơ., tơ do sâu cước nhả ra, có màu...
  • Cưới

    Động từ: làm lễ chính thức lấy nhau thành vợ chồng, theo phong tục hoặc lễ nghi, cưới vợ...
  • Cười

    Động từ: cử động môi hoặc miệng, có thể kèm theo tiếng, để tỏ rõ sự vui thích hoặc thái...
  • Cườm

    Danh từ: (phương ngữ) cổ tay, cổ chân, Danh từ: hạt nhỏ bằng thuỷ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top