Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Cứng cựa

Phiên âm: cứng cựa /cəŋ cəː/ (giọng đọc: cưng cựa, âm đầu 'c' nhẹ, âm cuối 'cựa' phát như 'cua')

Không có định nghĩa nào được tìm thấy