- Từ điển Việt - Việt
Ca-líp
Danh từ
xem calibre
Xem thêm các từ khác
-
Ca-me-ra
Danh từ xem camera -
Ca-phê-in
Danh từ xem caffein -
Ca-ra
Danh từ xem carat -
Ca-si-nô
Danh từ xem casino -
Ca-ta-lô
Danh từ xem catalogue -
Ca-ti-on
Danh từ xem cation -
Ca-tốt
Danh từ xem cathode -
Ca-đi-mi
Danh từ xem cadmium -
Ca Huế
Danh từ lối hát gồm một số ca khúc dựa vào ngữ điệu địa phương Quảng Trị - Thừa Thiên, có nhạc tính rõ nét và phong... -
Ca bin
Danh từ xem buồng lái buồng nhỏ được thiết kế riêng phục vụ cho một công dụng nào đó ca bin điện thoại ca bin học... -
Ca cao
Danh từ cây nhỡ, trồng nhiều ở châu Mĩ, châu Phi, lá đơn mọc đối, hoa nở quanh năm, quả giống hình quả dưa chuột, hạt... -
Ca cẩm
Động từ kêu ca, phàn nàn tính hay ca cẩm Đồng nghĩa : ca kiết, ca thán, ta thán -
Ca dao
Danh từ thơ ca dân gian được truyền miệng dưới dạng những câu hát không theo một điệu nhất định, thường phổ biến... -
Ca hát
Động từ hát (nói khái quát) vui chơi ca hát Đồng nghĩa : ca xướng, hát xướng, xướng ca -
Ca khúc
Danh từ bài hát ngắn có bố cục và giai điệu hoàn chỉnh ca khúc nhạc nhẹ -
Ca kĩ
Danh từ (Từ cũ) người phụ nữ sống bằng nghề ca hát và mại dâm trong xã hội cũ. Đồng nghĩa : kĩ nữ -
Ca kịch
Danh từ kịch hát dùng làn điệu xen kẽ các lối nói, có kèm điệu bộ hoặc động tác múa đoàn ca kịch trung ương -
Ca kỹ
Danh từ (Từ cũ) xem ca kĩ -
Ca la thầu
Danh từ món ăn có nguồn gốc từ Trung Quốc, làm bằng một số loại củ, thường là củ cải, su hào, muối và xì dầu. -
Ca lô
Danh từ mũ mềm làm bằng vải hoặc da, không có vành, gấp bóp lại ở phía trên, thường đội lệch về một bên đầu. Đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.