Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Chửi mắng

Phiên âm: chửi mắng [tɕuː̂i mǎŋ]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy