- Từ điển Việt - Việt
Dõng
Xem thêm các từ khác
-
Dù
Danh từ: đồ dùng cầm tay để che mưa nắng, thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng... -
Dù dì
Danh từ: chim cùng họ với cú nhưng lớn hơn, có tiếng kêu thù thì, thù thì . -
Dùng
Động từ: lấy làm vật liệu, phương tiện để nhằm tạo ra cái gì, thực hiện việc gì, (kiểu... -
Dùng dắng
Động từ: (Ít dùng) như dùng dằng, lo ngại nên còn dùng dắng -
Dùng dằng
Động từ: lưỡng lự, chưa quyết định dứt khoát xem nên đi hay nên ở, "quân tử dùng dằng... -
Dúi
Danh từ: thú gặm nhấm, sống trong hang đất tự đào, ăn rễ cây và củ., Động... -
Dún
Động từ: (phương ngữ), xem nhún -
Dúng
Động từ: (phương ngữ), xem nhúng -
Dăm
Danh từ: mảnh vật liệu nhỏ, thường là tre, gỗ, để chèn cho chặt, mảnh nhỏ vụn, dăm kèn... -
Dăn
Tính từ: và đg (phương ngữ), xem nhăn -
Dăng
Động từ: (Ít dùng), xem giăng -
Dũi
Động từ: thọc mõm, miệng xuống rồi đẩy ngược lên (để tìm thức ăn), lợn dũi đất -
Dũng
Danh từ: sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng dám đương... -
Dơ
Tính từ: (phương ngữ) bẩn, trơ, không biết hổ thẹn (thường dùng để chê, mắng), chiếc áo... -
Dơi
Danh từ: thú nhỏ, thân hình hơi giống chuột, chi trước biến thành đôi cánh, thường bay đi kiếm... -
Dơn
Danh từ: (khẩu ngữ), xem lay ơn -
Dư
Tính từ: có thêm một phần lẻ nữa ngoài số tròn, 13 chia 4 được 3, dư 1, Đồng nghĩa : dôi,... -
Dưa
Danh từ: cây thuộc loại bầu bí, có nhiều loài, quả dùng để ăn., Danh... -
Dưng
Động từ: (phương ngữ), (từ cũ, hoặc ph), Tính từ: không có gì,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.