Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dùng dắng

Động từ

(Ít dùng) như dùng dằng
lo ngại nên còn dùng dắng

Xem thêm các từ khác

  • Dùng dằng

    Động từ: lưỡng lự, chưa quyết định dứt khoát xem nên đi hay nên ở, "quân tử dùng dằng...
  • Dúi

    Danh từ: thú gặm nhấm, sống trong hang đất tự đào, ăn rễ cây và củ., Động...
  • Dún

    Động từ: (phương ngữ), xem nhún
  • Dúng

    Động từ: (phương ngữ), xem nhúng
  • Dăm

    Danh từ: mảnh vật liệu nhỏ, thường là tre, gỗ, để chèn cho chặt, mảnh nhỏ vụn, dăm kèn...
  • Dăn

    Tính từ: và đg (phương ngữ), xem nhăn
  • Dăng

    Động từ: (Ít dùng), xem giăng
  • Dũi

    Động từ: thọc mõm, miệng xuống rồi đẩy ngược lên (để tìm thức ăn), lợn dũi đất
  • Dũng

    Danh từ: sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng dám đương...
  • Tính từ: (phương ngữ) bẩn, trơ, không biết hổ thẹn (thường dùng để chê, mắng), chiếc áo...
  • Dơi

    Danh từ: thú nhỏ, thân hình hơi giống chuột, chi trước biến thành đôi cánh, thường bay đi kiếm...
  • Dơn

    Danh từ: (khẩu ngữ), xem lay ơn
  • Tính từ: có thêm một phần lẻ nữa ngoài số tròn, 13 chia 4 được 3, dư 1, Đồng nghĩa : dôi,...
  • Dưa

    Danh từ: cây thuộc loại bầu bí, có nhiều loài, quả dùng để ăn., Danh...
  • Dưng

    Động từ: (phương ngữ), (từ cũ, hoặc ph), Tính từ: không có gì,...
  • Dưới

    Danh từ: phía những vị trí thấp hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay...
  • Dướng

    Danh từ: cây mọc hoang cùng họ với mít, lá có lông và có nhiều hình dạng khác nhau, vỏ có thể...
  • Dường

    Danh từ: (cũ hoặc vch) từ dùng để chỉ cái có tính chất, mức độ đại khái như thế,
  • Dưỡng

    Động từ: ăn uống, nghỉ ngơi để tăng hoặc khôi phục sức khoẻ (nói khái quát), cha sinh mẹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top