- Từ điển Việt - Việt
Dầu tẩy
Danh từ
dầu pha chế dùng để tẩy giun sán.
Xem thêm các từ khác
-
Dầy
Tính từ: (phương ngữ), xem dày -
Dầy cồm cộp
Tính từ: (phương ngữ), xem dày cồm cộp -
Dầy cộp
Tính từ: (phương ngữ), xem dày cộp -
Dầy dạn
Tính từ: (phương ngữ), xem dày dạn -
Dầy dặn
Tính từ: (phương ngữ), xem dày dặn -
Dầy đặc
Tính từ: (phương ngữ), xem dày đặc -
Dẩu
Động từ: chìa (môi) ra, thường để biểu thị ý không bằng lòng, dẩu mồm ra chê ít, dẩu môi,... -
Dẫm
Động từ: (Ít dùng), xem giẫm -
Dẫn
Động từ: cùng đi để đưa đến nơi nào đó, làm cho di chuyển theo một đường, một hướng... -
Dẫn chứng
Động từ: dẫn thí dụ hoặc tài liệu làm bằng chứng, Danh từ:... -
Dẫn hoả
Động từ: bắt lửa và truyền lửa cho cháy lan tới mục tiêu đã định, dùng con cúi làm chất... -
Dẫn thân
Động từ: (khẩu ngữ) tự đưa mình đến (thường là chỗ khó khăn, nguy hiểm), tự dẫn thân... -
Dẫu
(văn chương) như dù (nhưng nghĩa thường mạnh hơn), dẫu khó cũng không ngại, "gươm lính sút cán còn trành, bình hương dẫu... -
Dẫy
Danh từ: (phương ngữ), xem dãy -
Dậm dật
Động từ: (Ít dùng), xem rậm rật -
Dận
Động từ: dùng bàn chân đè mạnh xuống, (phương ngữ), Động từ:... -
Dập
Động từ: làm cho bị đè lấp dưới một lớp mỏng đất, cát, làm cho tắt, cho tàn, không còn... -
Dậu
Danh từ: đồ đựng bằng tre nứa đan dày, lòng sâu, có hai quai để xỏ đòn gánh, Danh... -
Dậy
Động từ: chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức, chuyển từ tư thế nằm sang tư thế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.