Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Dự đoán

Mục lục

Động từ

đoán trước tình hình, sự việc nào đó có thể xảy ra
dự đoán giá vàng có thể tăng cao
sự việc diễn ra đúng như đã dự đoán

Danh từ

điều, việc đoán trước
đạt được kết quả vượt xa dự đoán

Xem thêm các từ khác

  • Dự định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 định sẽ làm việc gì đó nếu không có gì thay đổi 2 Danh từ 2.1 điều, việc định làm Động...
  • Dựa dẫm

    Động từ dựa vào, dựa theo người khác để làm, để sinh sống (nói khái quát; thường hàm ý chê) dựa dẫm vào nhau mà sống...
  • Dựng chuyện

    Động từ bịa đặt ra chuyện không hay, nhằm mục đích xấu.
  • Dựng phim

    Động từ lựa chọn và tập hợp những cảnh đã quay được cho thành một bộ phim hoàn chỉnh kĩ thuật dựng phim
  • Dựng vợ gả chồng

    cưới vợ, gả chồng lo dựng vợ gả chồng cho con cái
  • Dựng đứng

    Động từ hoặc t có vị trí vuông góc với mặt đất, như được dựng thẳng lên vách núi dựng đứng bịa đặt ra như thật...
  • E

    Động từ có phần không yên lòng vì nghĩ rằng có thể có điều ít nhiều không hay, không tốt nào đó xảy ra việc này e...
  • E,E

    con chữ thứ tám của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • E-léc-tron

    Danh từ xem electron
  • E-líp

    Danh từ xem ellipse
  • E-mail

    Danh từ (A: electronic mail, viết tắt) xem thư điện tử
  • E-phe-đrin

    Danh từ xem ephedrine
  • E-spe-ran-tô

    Danh từ xem esperanto
  • E-ti-len

    Danh từ xem ethylene
  • E dè

    Động từ lo ngại, dè dặt vì có phần sợ điều không hay có thể xảy ra cho mình tính e dè phê bình thẳng thắn, không e dè...
  • E hèm

    Động từ (tiếng) phát mạnh ra từ trong họng, thường để ra hiệu hoặc lấy giọng trước khi nói, đọc e hèm một cái rồi...
  • E lệ

    Tính từ (phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và...
  • E ngại

    Động từ lo, ngại vì sợ có thể xảy ra điều không hay cho mình có gì cứ nói, không phải e ngại Đồng nghĩa : e dè, e sợ
  • E nể

    Động từ (Ít dùng) nể và có ý hơi sợ nói thẳng thắn, không e nể một ai
  • E sợ

    Động từ có phần sợ nên ngần ngại rụt rè e sợ e sợ nên không dám nói Đồng nghĩa : e dè, e ngại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top