- Từ điển Việt - Việt
Fa-ren-hét
Danh từ
xem Fahrenheit
Xem thêm các từ khác
-
Fahrenheit
Danh từ xem thang nhiệt độ Fahrenheit -
Fan
Danh từ người hâm mộ một fan bóng đá cuồng nhiệt fan hâm mộ -
Farad
Danh từ đơn vị đo điện dung, bằng điện dung của một tụ điện khi có điện lượng một coulomb thì hiệu điện thế giữa... -
Fastfood
Danh từ đồ ăn được chế biến và phục vụ rất nhanh ở một số nhà hàng. -
Fax
Danh từ phương thức truyền đi xa và sao lại các văn bản, sơ đồ, hình ảnh bằng vô tuyến điện hoặc bằng đường dây... -
Fe
kí hiệu hoá học của nguyên tố sắt (L: ferrum). -
Fe-rít
Danh từ xem ferrite -
Feldspar
Danh từ khoáng vật tạo đá phổ biến nhất, có thành phần là silicat, nhôm, kiềm và vôi, thường có màu sáng, xám nhạt và... -
Fen-spat
Danh từ xem feldspar -
Ferrite
Danh từ hợp chất có oxide sắt, có từ tính, dùng làm vật liệu trong kĩ thuật vô tuyến điện tử. -
Festival
Danh từ ngày hội có tính chất quốc gia hay quốc tế, giới thiệu những thành tựu nghệ thuật âm nhạc, sân khấu, điện... -
Fi-brô-xi-măng
Danh từ xem fibrociment -
Fi-dê
Động từ xem phi dê -
Fibrociment
Danh từ vật liệu xây dựng làm bằng xi măng trong đó cát được thay thế bằng sợi và bột amiant, thường dùng để lợp... -
File
Danh từ xem tập tin -
Flo
Danh từ xem fluor -
Flo-rua
Danh từ xem fluorure -
Fluor
Danh từ khí độc màu lục nhạt, có nhiều hợp chất hữu cơ dùng làm chất dẻo, chất làm lạnh và chất chữa cháy. -
Fluorure
Danh từ hợp chất của fluor với một nguyên tố khác. -
Fo-man-đe-hít
Danh từ xem formaldehyde
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.