- Từ điển Việt - Việt
Fibrociment
Danh từ
vật liệu xây dựng làm bằng xi măng trong đó cát được thay thế bằng sợi và bột amiant, thường dùng để lợp nhà.
Xem thêm các từ khác
-
File
Danh từ xem tập tin -
Flo
Danh từ xem fluor -
Flo-rua
Danh từ xem fluorure -
Fluor
Danh từ khí độc màu lục nhạt, có nhiều hợp chất hữu cơ dùng làm chất dẻo, chất làm lạnh và chất chữa cháy. -
Fluorure
Danh từ hợp chất của fluor với một nguyên tố khác. -
Fo-man-đe-hít
Danh từ xem formaldehyde -
Fo-mon
Danh từ xem formol -
Folklor
Danh từ văn học, nghệ thuật và những truyền thống dân gian của một dân tộc (nói tổng quát). -
Foot
Danh từ đơn vị đo độ dài của các nước Anh - Mĩ, bằng 12 inch, tức 0,3048 mét. -
Forceps
Danh từ dụng cụ y tế có dạng cặp, thường dùng để cặp lấy thai trong trường hợp đẻ khó. -
Formaldehyde
Danh từ khí không màu, mùi cay, tan trong nước, có tính sát trùng, dùng để chế formol. -
Format
Động từ xem định dạng -
Formica
Danh từ chất dẻo có khả năng chịu được nhiệt độ cao, được làm thành tấm, dùng để phủ bề mặt của các đồ vật... -
Formol
Danh từ dung dịch formaldehyde trong nước, dùng để ướp xác, tẩy uế, tổng hợp chất dẻo. -
Foóc-mi-ca
Danh từ xem formica -
Foóc-xép
Danh từ xem forceps -
Fula
Danh từ xem phu la -
Fuy
Danh từ xem phuy -
Fát xít
xem phát xít -
Féc-mơ-tuya
Danh từ xem phéc mơ tuya
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.