Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Gác bỏ

Phiên âm: gác bỏ [găc bỗ]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy