Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Giáng trần

Phiên âm: giáng trần [gǐa̱ng tuyền]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy