- Từ điển Việt - Việt
Hút
Danh từ
dấu vết còn lại có dạng một lỗ sâu của vật đã đi thẳng và rất sâu vào trong
- hút bom
- hút nước
dấu vết, hình bóng còn thoáng lưu lại khi người hoặc vật sắp đi khuất hẳn
- mất hút
- bước theo hút cái bóng người đi trước
Tính từ
(sâu, xa) đến mức không thể nhìn thấy được cho đến tận cùng
- xa hút tầm mắt
- hành lang sâu hút
Động từ
làm cho chất lỏng, chất khí chuyển chỗ về phía nào đó bằng cách tạo ra ở đó một khoảng chân không
- bơm hút nước
- hệ thống hút gió
hít vào trong miệng
- hút thuốc lá
- ong hút mật
- hút thuốc lào sòng sọc
làm cho di chuyển về phía mình bằng tác động của một lực trong bản thân
- nam châm hút sắt
làm cho chất lỏng, chất khí ở môi trường xung quanh thấm vào trong mình
- bông hút nước
- máy hút bụi
lôi cuốn, làm cho dồn cả sức lực, tinh thần vào
- màn ảo thuật như hút lấy người xem
- bị hút mất hồn
- Đồng nghĩa: cuốn hút
Phụ từ
(Ít dùng) như suýt
- mấy lần hút chết
Xem thêm các từ khác
-
Hút chích
Động từ hút thuốc phiện và chích ma tuý (nói khái quát) tụ tập nhau để hút chích ma tuý -
Hút hít
Động từ (Khẩu ngữ) hút và hít ma tuý (nói khái quát) sa vào hút hít xoá bỏ tụ điểm hút hít ma tuý -
Hút hồn
Động từ (Khẩu ngữ) lôi cuốn, làm cho say mê đến mức như bị thu hút toàn bộ tâm trí sắc đẹp của cô đã hút hồn không... -
Hút máu hút mủ
ví hành động bòn rút, bóc lột người khác một cách tàn nhẫn địa chủ hút máu hút mủ của nông dân -
Hút mật
Danh từ chim cỡ nhỏ, mỏ cong, lông con đực thường có màu sặc sỡ, thường hút mật hoa để sống. -
Hút xách
Động từ (Khẩu ngữ) hút thuốc phiện (nói khái quát; hàm ý chê hoặc coi khinh) chơi bời hút xách -
Hý
Danh từ xem hí -
Hý khúc
Danh từ xem hí khúc -
Hý kịch
Danh từ xem hí kịch -
Hý trường
Danh từ xem hí trường -
Hý viện
Danh từ xem hí viện -
Hăm doạ
Động từ doạ sẽ gây tai hoạ nếu không chịu nghe theo, làm theo (nói khái quát) giơ nắm đấm hăm doạ Đồng nghĩa : đe doạ -
Hăm he
Động từ doạ dẫm cho người ta sợ mà phải nghe theo, làm theo giở giọng hăm he (Phương ngữ) như lăm le hăm he gây chuyện -
Hăm hăm hở hở
Tính từ như hăm hở (nhưng ý mức độ nhiều hơn; thường hàm ý chê). -
Hăng gô
Danh từ cà mèn quân dụng, thường dùng để nấu ăn. -
Hăng hắc
Tính từ có mùi hơi hắc mùi cỏ tranh ngai ngái, hăng hắc -
Hăng máu
Tính từ (Khẩu ngữ) quá hăng, tới mức không kiềm chế, không tự chủ được lúc hăng máu lên, chẳng biết sợ là gì Đồng... -
Hăng máu vịt
Tính từ (Thông tục) hăng hái một cách bồng bột trong chốc lát (hàm ý châm biếm). Đồng nghĩa : hăng tiết vịt -
Hăng say
Tính từ hăng hái và say mê hăng say học tập làm việc một cách hăng say -
Hăng tiết
Tính từ (Khẩu ngữ) như hăng máu bị thua lại càng hăng tiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.