Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Hoạt huyết

Phiên âm: hoạt huyết /həʊ̯.a̯t ɦyü̯.t/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy