Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nhèo nhẹo

(trẻ con) quấy khóc dai dẳng, gây khó chịu
khóc nhèo nhẹo cả ngày

Xem thêm các từ khác

  • Nhèo nhẽo

    Tính từ: (bắp thịt, da thịt) hơi nhẽo, bắp thịt mềm nhèo nhẽo
  • Nhé

    (khẩu ngữ) từ biểu thị ý nhấn mạnh một cách thân mật để người đối thoại chú ý đến lời nói của mình, từ biểu...
  • Nhéo

    Động từ: (phương ngữ) véo, nhéo một cái rõ đau
  • Nhì

    Tính từ: ở vị trí thứ hai, sau nhất, đoạt giải nhì, thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân...
  • Nhí

    Tính từ: (khẩu ngữ) bé, nhỏ tuổi, ca sĩ nhí, diễn viên nhí
  • Nhín

    Động từ: (phương ngữ) bớt lại, để dành lại chút ít, tằn tiện, dè sẻn, nhín lại thức...
  • Nhòn nhọn

    Tính từ: hơi nhọn, cái cằm nhòn nhọn
  • Nhói

    Tính từ: bị đau nhức đột ngột, tựa như có vật nhọn xoáy sâu vào, vết thương thỉnh thoảng...
  • Nhóm

    Danh từ: tập hợp gồm một số cá thể được hình thành theo những nguyên tắc nhất định,
  • Nhô

    Động từ: đưa phần đầu cho vượt hẳn lên phía trên hoặc ra phía trước, so với những cái...
  • Nhôm

    Danh từ: kim loại nhẹ, màu trắng, khó gỉ, dễ dát mỏng, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, dùng...
  • Nhông

    Danh từ: bò sát cùng họ với thằn lằn, đầu vuông, thân gầy, đuôi mảnh, sống trong hang, trong...
  • Nhùn nhũn

    Tính từ: như nhun nhũn .
  • Nhùng nhằng

    Tính từ: ở trạng thái vướng vào nhau chằng chịt, khó gỡ ra, (Ít dùng) như nhì nhằng (ng3),...
  • Nhú

    Động từ: mới nhô lên, bắt đầu hiện ra một phần, mầm cây nhú lên khỏi mặt đất, cây nhú...
  • Nhún nhẩy

    Động từ:
  • Nhúng

    Động từ: cho vào trong chất lỏng, rồi lấy ra ngay, (khẩu ngữ) dự vào việc gì đó, nhúng ướt...
  • Nhăm

    Danh từ: (khẩu ngữ) lăm (chỉ sau số hàng chục từ hai mươi trở lên).
  • Nhăm nhăm

    Tính từ: (phương ngữ), xem lăm lăm
  • Nhăn

    Động từ: (khẩu ngữ) nhe răng, để lộ răng ra, Tính từ: có nếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top