- Từ điển Việt - Việt
Nhẩy cao
Xem thêm các từ khác
-
Nhẩy cóc
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cóc -
Nhẩy cầu
Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy cầu -
Nhẩy cẫng
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy cẫng -
Nhẩy cỡn
Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy cỡn -
Nhẩy dây
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dây -
Nhẩy dù
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dù -
Nhẩy dựng
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy dựng -
Nhẩy múa
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy múa -
Nhẩy nhót
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy nhót -
Nhẩy sào
Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy sào -
Nhẩy tót
Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem nhảy tót -
Nhẩy vọt
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy vọt -
Nhẩy xa
Danh từ: (phương ngữ), xem nhảy xa -
Nhẩy xổ
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy xổ -
Nhẩy đầm
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy đầm -
Nhẩy ổ
Động từ: (phương ngữ), xem nhảy ổ -
Nhẫn
Danh từ: vòng nhỏ, thường bằng vàng, bạc, đeo vào ngón tay làm đồ trang sức, Động... -
Nhẫn tâm
bằng lòng làm những điều trái với đạo lí, nhân nghĩa mà không chút do dự, nhẫn tâm từ bỏ con cái, con người nhẫn tâm,... -
Nhẫy
Tính từ: bóng láng như có dầu, mỡ bôi lên trên, trán nhẫy mồ hôi, đầu chải bóng nhẫy -
Nhận
Động từ: dìm cho ngập vào nước, vào bùn, Động từ: lấy, lĩnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.