Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Permanganate kali

Phiên âm: pər-mən-gə-nət kə-lɪ

Không có định nghĩa nào được tìm thấy