Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quai xanh vành chảo

(Khẩu ngữ) ví người đàn bà cong cớn, ngoa ngoắt.

Xem thêm các từ khác

  • Quan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) viên chức có quyền hành trong bộ máy nhà nước phong kiến, thực dân 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ)...
  • Quan chức

    Danh từ người có chức vụ cao trong bộ máy nhà nước quan chức địa phương
  • Quan cách

    Tính từ có cái kiểu cách là kẻ bề trên, ra vẻ có quyền hành giống như quan lại đối với người dân thường thói quan...
  • Quan dạng

    Tính từ có dáng điệu như của những người có quyền hành, cố làm cho ra vẻ oai vệ có vẻ quan dạng làm ra lối quan dạng
  • Quan gia

    Danh từ (Từ cũ) từ dùng để gọi vua quan gia vạn tuế! tâu quan gia, hạ thần tuân chỉ!
  • Quan hà

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cửa ải và sông; thường dùng để chỉ sự xa xôi cách trở \"Chiếc thân tựa gối quan hà, Nỗi...
  • Quan hệ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 trạng thái tác động lẫn nhau, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật 2 Tính từ 2.1 (Từ cũ) quan trọng,...
  • Quan hệ sản xuất

    Danh từ quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất ra của cải vật chất, bao gồm các mặt sở hữu, quản...
  • Quan họ

    Danh từ dân ca trữ tình vùng Bắc Ninh, có làn điệu phong phú, thường biểu diễn dưới hình thức hát đối làn quan họ hát...
  • Quan khách

    Danh từ (Trang trọng) khách mời đến dự lễ (nói khái quát) quan khách đã đến đông đủ
  • Quan liêu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) như quan lại 2 Tính từ 2.1 (cách lãnh đạo, chỉ đạo) thiên về dùng mệnh lệnh, giấy tờ,...
  • Quan lại

    Danh từ (Từ cũ) quan (nói khái quát) hàng ngũ quan lại Đồng nghĩa : quan liêu
  • Quan ngại

    Động từ quan tâm và lo ngại sự việc khiến nhiều người quan ngại tình hình rất đáng quan ngại
  • Quan nha

    Danh từ (Từ cũ) nơi làm việc của quan lại (nói khái quát). Đồng nghĩa : công môn, cửa công, cửa quan, nha môn quan lại và...
  • Quan niệm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hiểu, nhận thức như thế nào đó về một vấn đề 2 Danh từ 2.1 cách nhận thức, đánh giá về...
  • Quan san

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cửa ải và núi non; thường dùng để chỉ đường sá xa xôi, cách trở quan san nghìn dặm \"Người...
  • Quan san cách trở

    (Từ cũ) như cách núi ngăn sông .
  • Quan sát

    Động từ nhìn, xem xét để thấy, để biết rõ sự vật, hiện tượng nào đó đài quan sát quan sát cẩn thận trước khi sang...
  • Quan sát viên

    Danh từ đại diện của một quốc gia bên cạnh một tổ chức quốc tế hoặc hội nghị quốc tế, được hưởng đầy đủ...
  • Quan sơn

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem quan san
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top