Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Quan chức

Danh từ

người có chức vụ cao trong bộ máy nhà nước
quan chức địa phương

Xem thêm các từ khác

  • Quan cách

    Tính từ có cái kiểu cách là kẻ bề trên, ra vẻ có quyền hành giống như quan lại đối với người dân thường thói quan...
  • Quan dạng

    Tính từ có dáng điệu như của những người có quyền hành, cố làm cho ra vẻ oai vệ có vẻ quan dạng làm ra lối quan dạng
  • Quan gia

    Danh từ (Từ cũ) từ dùng để gọi vua quan gia vạn tuế! tâu quan gia, hạ thần tuân chỉ!
  • Quan hà

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cửa ải và sông; thường dùng để chỉ sự xa xôi cách trở \"Chiếc thân tựa gối quan hà, Nỗi...
  • Quan hệ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 trạng thái tác động lẫn nhau, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật 2 Tính từ 2.1 (Từ cũ) quan trọng,...
  • Quan hệ sản xuất

    Danh từ quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất ra của cải vật chất, bao gồm các mặt sở hữu, quản...
  • Quan họ

    Danh từ dân ca trữ tình vùng Bắc Ninh, có làn điệu phong phú, thường biểu diễn dưới hình thức hát đối làn quan họ hát...
  • Quan khách

    Danh từ (Trang trọng) khách mời đến dự lễ (nói khái quát) quan khách đã đến đông đủ
  • Quan liêu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) như quan lại 2 Tính từ 2.1 (cách lãnh đạo, chỉ đạo) thiên về dùng mệnh lệnh, giấy tờ,...
  • Quan lại

    Danh từ (Từ cũ) quan (nói khái quát) hàng ngũ quan lại Đồng nghĩa : quan liêu
  • Quan ngại

    Động từ quan tâm và lo ngại sự việc khiến nhiều người quan ngại tình hình rất đáng quan ngại
  • Quan nha

    Danh từ (Từ cũ) nơi làm việc của quan lại (nói khái quát). Đồng nghĩa : công môn, cửa công, cửa quan, nha môn quan lại và...
  • Quan niệm

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hiểu, nhận thức như thế nào đó về một vấn đề 2 Danh từ 2.1 cách nhận thức, đánh giá về...
  • Quan san

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) cửa ải và núi non; thường dùng để chỉ đường sá xa xôi, cách trở quan san nghìn dặm \"Người...
  • Quan san cách trở

    (Từ cũ) như cách núi ngăn sông .
  • Quan sát

    Động từ nhìn, xem xét để thấy, để biết rõ sự vật, hiện tượng nào đó đài quan sát quan sát cẩn thận trước khi sang...
  • Quan sát viên

    Danh từ đại diện của một quốc gia bên cạnh một tổ chức quốc tế hoặc hội nghị quốc tế, được hưởng đầy đủ...
  • Quan sơn

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) xem quan san
  • Quan thuế

    Danh từ (Từ cũ) như thuế quan hàng rào quan thuế
  • Quan thầy

    Danh từ (Từ cũ) kẻ có thế lực, dùng kẻ khác làm tay sai để làm những việc phi nghĩa, trong quan hệ với tay sai của mình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top