Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Rương

Danh từ

hòm gỗ để đựng đồ dùng
rương đựng sách

Xem thêm các từ khác

  • Rước

    Động từ: đi thành đoàn có cờ trống, đèn đuốc, v.v. để làm lễ đón về hoặc để biểu...
  • Rưới

    Động từ: đổ cho thấm đều từng ít một lên khắp bề mặt, rưới xăng đốt, cơm rưới nước...
  • Rườm

    Tính từ: dài dòng, lôi thôi, nhiều chỗ thừa và không rõ ý, rườm tai, thôi, không phải rườm...
  • Rường

    Danh từ: xà ngang nhỏ trong phần trên của vì kèo để đỡ các trụ nhỏ hay các đấu.
  • Rưởi

    Danh từ: (Ít dùng) như rưỡi (nhưng thường chỉ dùng sau số đơn vị từ hàng trăm trở lên),...
  • Rưỡi

    Danh từ: một nửa của đơn vị, một nghìn rưỡi, làm trong một tuần rưỡi, giá điện tăng gần...
  • Rượi

    Tính từ: có tác dụng gây cảm giác dịu mát, dễ chịu, mát rượi, một vùng cỏ tranh vàng rượi
  • Rượt

    Động từ: (phương ngữ) đuổi theo, rượt theo tên cướp
  • Rạ

    Danh từ: phần còn lại của cây lúa sau khi gặt, Danh từ: (phương...
  • Rạc

    Tính từ: gầy đi trông thấy, đến mức xơ xác, cảm thấy như rã rời, vì quá mệt mỏi, (cây...
  • Rạch

    Danh từ: đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, thuyền bè có thể đi lại được,
  • Rạm

    Danh từ: cua nhỏ thân dẹp có nhiều lông, sống ở vùng nước lợ.
  • Rạn

    Danh từ: đá ngầm ở biển, không nhô lên khỏi mặt nước, ở tình trạng không còn hoàn toàn...
  • Rạng

    (trời) chuyển dần từ tối sang sáng, ở trạng thái sáng hẳn lên, rạng sáng, đêm mồng năm rạng ngày mồng sáu, Đồng nghĩa...
  • Rạo

    Danh từ: hàng rào cắm giữa dòng nước để đóng đáy bắt cá.
  • Rạp

    Danh từ: mái, nhà dựng tạm để che mưa nắng khi có hội hè, đình đám, công trình xây dựng để...
  • Rải

    Động từ: làm cho phân tán tương đối đều khắp trên một phạm vi nhất định (thường là rộng),...
  • Rảnh

    Tính từ: ở trạng thái không có công việc gì thúc bách phải làm ngay, không bận bịu, (khẩu...
  • Rảo

    Động từ: đi bằng những bước nhanh, gấp và liền một mạch, rảo bước, nói xong liền rảo...
  • Rảy

    Động từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top