Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tóm tém

Động từ

từ gợi tả dáng vẻ cử động đôi môi khẽ và liên tiếp như để thu lại, chúm lại
bà lão tóm tém cười
tóm tém nhai trầu

Xem thêm các từ khác

  • Tóp

    Tính từ: ở trạng thái bị bé đi và nhăn nhúm, do khô héo hoặc do gầy, Danh...
  • Danh từ: (từ cũ) địa tô (nói tắt), Danh từ: (phương ngữ) bát ô...
  • Tôi

    Danh từ: (từ cũ) người đi ở hầu hạ cho chủ trong xã hội cũ, quan, phục vụ cho vua, trong quan...
  • Tôm

    Danh từ: động vật thân giáp, không có mai cứng, bụng dài, có nhiều chân bơi, sống dưới nước.,...
  • Tông

    Danh từ: cán (của một số dụng cụ), Danh từ: (từ cũ) dòng dõi,...
  • Tông tốc

    (khẩu ngữ) (nói) liền một mạch hết mọi điều, không suy tính, cân nhắc gì cả, có gì cũng tông tốc nói ra, Đồng nghĩa...
  • Tông tộc

    Danh từ: tập hợp những gia đình có chung một ông tổ về bên nội, có liên hệ với nhau về...
  • Tông đồ

    Danh từ: một trong mười hai tín đồ kitô giáo, được jesus chọn để giao cho giảng phúc Âm.,...
  • Tõm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật nhỏ và nặng rơi gọn xuống nước, hòn đá rơi tõm xuống...
  • Danh từ: người phạm tội bị giam giữ, nhà tù, Động từ: bị giam...
  • Tù đầy

    Động từ: (phương ngữ), xem tù đày
  • Tùm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng vật to và nặng rơi xuống nước, nhảy tùm xuống ao, Đồng nghĩa...
  • Tùm hum

    Tính từ: như tùm hụp, khăn quấn tùm hum
  • Tùm hụp

    Tính từ: thấp sụp xuống sát phía dưới và như che kín cả, mái tranh tùm hụp, mũ kéo tùm hụp...
  • Tùng

    Danh từ: (văn chương) cây thông, Tính từ: từ mô phỏng tiếng trống...
  • Danh từ: tú lơ khơ (nói tắt), mua một bộ tú, chơi tú
  • Tú hụ

    Tính từ: như tú ụ, bát cơm đầy tú hụ
  • Túa

    Động từ: chảy ra, tuôn tràn ra, (khẩu ngữ) kéo nhau ra nơi nào đó cùng một lúc rất đông, không...
  • Túi

    Danh từ: bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người, đồ đựng...
  • Túm

    Động từ: nắm giữ chặt trong tay, nắm hay buộc gộp các mép, các góc lại với nhau cho kín, cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top