- Từ điển Việt - Việt
Tự tín
Động từ
(Từ cũ) như tự tin.
Xem thêm các từ khác
-
Tự tôn
Danh từ: (từ cũ) cháu trai thừa tự, nối nghiệp ông bà, tự tôn trọng mình, không để cho ai... -
Tự tại
Tính từ: thư thái, không có điều gì phải lo nghĩ, phiền muộn, an nhiên tự tại, ung dung tự... -
Tự tạo
Tính từ: (Ít dùng) (thiết bị, thường là vũ khí) tự chế tạo lấy để tự trang bị, vì không... -
Tự tận
Động từ: (từ cũ) tự tử, uống thuốc độc tự tận -
Tự tử
Động từ: tự giết chết mình một cách cố ý, tự tử bằng thuốc độc, nhảy xuống sông tự... -
Tự vấn
Động từ: tự hỏi mình để xem xét lại mình, tự vấn lương tâm -
Tự vẫn
Động từ: (từ cũ) tự tử bằng cách tự cắt cổ, như tự tử, rút gươm tự vẫn, treo cổ tự... -
Tự vị
Danh từ: (từ cũ) từ điển. -
Tự điền
Danh từ: ruộng làm để lấy hoa lợi dùng vào việc cúng tế. -
Tự điển
Danh từ: (từ cũ) từ điển, hán ngữ tự điển -
Tự động
Tính từ: (làm việc gì) tự mình làm, không chờ có người bảo, (máy móc) có khả năng, sau khi... -
Tựa
Danh từ: bài viết ở đầu sách trình bày một số điểm cần thiết về cuốn sách đó, Động... -
Tựu
Động từ: (Ít dùng) tụ lại ở một nơi, một chỗ, mọi người đã tựu đông đủ -
Tỳ
Danh từ: -
Tỵ
Danh từ: (quý tị). -
Tỷ
Danh từ: -
Uý
Danh từ: cấp quân hàm dưới cấp tá, sĩ quan cấp uý -
Uổng
Động từ: để mất đi một cách đáng tiếc do đã không được dùng một cách có ích, uổng công... -
Uỷ lạo
Động từ: (từ cũ), xem uý lạo -
Uỷ quyền
Động từ: giao một số quyền có tính chất pháp lí của mình cho người khác sử dụng, giấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.