- Từ điển Việt - Việt
Thì thụt
Động từ
ra vào, lui tới luôn một cách lén lút, vụng trộm, không đàng hoàng
- ra vào thì thụt
- Đồng nghĩa: thậm thụt, thì thọt
Xem thêm các từ khác
-
Thìa
Danh từ đồ dùng thường làm bằng kim loại hoặc bằng nhựa, có cán cầm, dùng để múc thức ăn. Đồng nghĩa : cùi dìa, muỗng -
Thìa canh
Danh từ thìa lớn, thường dùng để múc canh. -
Thìa cà phê
Danh từ thìa nhỏ, cán dài, thường dùng để quấy đường khi uống cà phê. -
Thìa là
Danh từ rau có phiến lá xẻ thành bản hình sợi, mùi thơm, thường dùng làm gia vị trong các món canh chua. Đồng nghĩa : thì... -
Thìn
Danh từ (thường viết hoa) kí hiệu thứ năm trong địa chi (lấy rồng làm tượng trưng; sau mão, trước tị), dùng trong phép... -
Thình
Tính từ từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh khúc gỗ rơi thình xuống... -
Thình lình
Phụ từ (việc gì diễn ra) một cách hết sức bất ngờ, không thể lường trước được cơn giông thình lình ập tới chiếc... -
Thí bỏ
Động từ (Khẩu ngữ) chấp nhận bỏ đi cái gì đó một cách không thương tiếc để cứu lấy cho mình cái quý giá hơn, cần... -
Thí chủ
Danh từ người bỏ tiền ra cứu giúp người nghèo khó để làm phúc. từ người nhà chùa gọi khách đến lễ chùa. -
Thí dụ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 trường hợp cụ thể nêu ra để minh hoạ hoặc để chứng minh 1.2 từ dùng để báo cho biết là liền... -
Thí mạng
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) thí bỏ, chấp nhận mất đi những người hoặc lực lượng nào đó để làm cho được... -
Thí nghiệm
gây ra một hiện tượng, một sự biến đổi nào đó trong điều kiện xác định để tìm hiểu, nghiên cứu, kiểm tra hay chứng... -
Thí sinh
Danh từ người tham dự một kì thi để kiểm tra trình độ danh sách thí sinh dự thi đại học -
Thí điểm
thử thực hiện trong một phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm chương trình dạy thí điểm làm thí điểm Đồng nghĩa : thí nghiệm,... -
Thích
Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng vật có mũi nhọn mà châm vào da cho thành dấu hiệu, chữ viết rồi bôi chất mực cho nổi hình... -
Thích chí
Tính từ tỏ ra bằng lòng, vui thích vì hợp với ý muốn tỏ vẻ thích chí thích chí cười khanh khách Đồng nghĩa : khoái chí -
Thích dụng
Tính từ thích hợp để dùng vào việc gì quyển sách thích dụng với học sinh trung học -
Thích hợp
Tính từ hợp với yêu cầu và đáp ứng tốt các đòi hỏi các điều kiện thích hợp không thích hợp với cuộc sống xô bồ... -
Thích khách
Danh từ (Từ cũ) người mang vũ khí tới gần để ám sát một nhân vật quan trọng trong thời phong kiến thích khách đột nhập... -
Thích nghi
Động từ trở nên quen dần hoặc có những biến đổi cho phù hợp với môi trường hoặc hoàn cảnh mới thích nghi với môi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.