- Từ điển Việt - Việt
Trường
Danh từ
khoảng đất rộng và bằng phẳng, chuyên dùng làm nơi tiến hành một loại hoạt động nhất định có đông người tham gia, thường là thi đấu hay luyện tập
- luyện tập ở trường bắn
- trường đấu bò tót
nơi diễn ra các hoạt động chính trị, xã hội, v.v. sôi nổi
- đấu tranh trên trường ngoại giao
- có uy tín trên trường quốc tế
khoảng không gian trong đó một đại lượng nào đó có một trị số xác định tại mọi điểm
- trường vận tốc
- trường nhiệt độ
dạng vật chất tồn tại trong một khoảng không gian mà vật nào trong đó cũng chịu tác dụng của một lực
- trường hấp dẫn
- trường điện từ
vị trí được dành riêng trong máy tính để lưu giữ các phần tử dữ liệu đặc biệt trên thiết bị nhớ ngoài hay bộ nhớ trong.
Danh từ
trường học (nhưng thường dùng với nghĩa cụ thể)
- trường viết văn
- trường đại học
- học sinh đến trường
Tính từ
(Ít dùng) có bề dài đo được bao nhiêu đó (thường nói về gỗ)
- cái bàn trường ba thước
như dài (ng2)
- khúc gỗ trường
- giống lợn mình trường
- giọng hát rất trường
(khoảng không gian, thời gian) có cảm giác rất dài, rất lâu
- đường trường
- thân gái dặm trường
Xem thêm các từ khác
-
Trường kỉ
Danh từ: -
Trường kỷ
Danh từ: -
Trưởng
Danh từ: người đứng đầu một đơn vị, tổ chức, Tính từ: được... -
Trưởng thành
Động từ: (người, sinh vật) phát triển đến mức hoàn chỉnh, đầy đủ về mọi mặt, trở... -
Trưởng đoàn
Danh từ: người đứng đầu, lãnh đạo một đoàn công tác, trưởng đoàn đàm phán, trưởng đoàn... -
Trượng
Danh từ: gậy dài bằng gỗ, thời trước dùng để đánh người bị xử phạt, Danh... -
Trạc
Danh từ: đồ đan bằng tre rộng miệng, nông lòng, thường dùng để khiêng đất, Danh... -
Trại
Danh từ: lều dựng để ở tạm tại một nơi chỉ đến một thời gian rồi đi, khu dân cư mới... -
Trạm
Danh từ: nhà, nơi bố trí ở dọc đường giao thông để làm một nhiệm vụ nhất định nào đó,... -
Trạng
Danh từ: (từ cũ) trạng nguyên (gọi tắt), (khẩu ngữ) nhân vật có tài đặc biệt trong truyện... -
Trạnh
Danh từ: (phương ngữ) rùa biển. -
Trạt
Danh từ: vôi bẩn pha lẫn với sạn, sỏi ở đáy hố tôi vôi., Đồng nghĩa : trạt vôi -
Trả
Danh từ: chim nhỏ, lông xanh biếc, mỏ lớn và thẳng, màu đỏ, chuyên bắt cá, Động... -
Trải
Danh từ: thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc thi bơi thuyền, Động từ:... -
Trảm
Động từ: (từ cũ) chém đầu, xử trảm, tiền trảm hậu tấu -
Trảng
Danh từ: khoảng đất rộng giữa rừng hoặc giữa hai khu rừng, trảng cỏ, trảng cát -
Trảu
Danh từ: (phương ngữ, từ cũ), xem trẩu -
Trảy
Động từ: (phương ngữ, từ cũ), Động từ: róc cho sạch, trảy mắt... -
Trấn
Danh từ: (từ cũ) đơn vị hành chính thời xưa, thường tương đương với một tỉnh., Động... -
Trấu
Danh từ: lớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc, bếp đun trấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.