Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vều

Tính từ

(môi, mặt) sưng, phồng to lên
mặt mũi sưng vều
ngã vều môi

Xem thêm các từ khác

  • Vểnh

    Động từ: chìa ra và cong lên, vểnh râu, vểnh tai lên nghe ngóng
  • Vệ

    Danh từ: phần đất làm thành rìa, mép, vệ sông, đứng ở vệ đường, ngồi bệt xuống vệ cỏ,...
  • Vện

    Tính từ: (chó) có vằn trên lông màu vàng xám, chó vện
  • Vệt

    Danh từ: hình dài nổi rõ trên bề mặt một vật, do tác động của một vật khác đi qua, vệt...
  • Vỉ

    Danh từ: vật hình tấm có nhiều lỗ nhỏ, thường đan bằng tre, dùng để lót giữ trong nồi,...
  • Vỉa

    Danh từ: lớp khoáng sản hay đất đá nằm chạy dài và có độ dày tương đối không đổi, do...
  • Vị

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng người có danh hiệu hoặc chức vị, với ý kính trọng,
  • Vị chủng

    Tính từ: chỉ chú ý, tôn trọng dân tộc mình, coi thường, coi khinh các dân tộc khác, tư tưởng...
  • Vị nể

    Động từ: như vì nể .
  • Vị thế

    Danh từ: vị trí, địa vị, về mặt có vai trò, ảnh hưởng đến những mối quan hệ trong xã...
  • Vịn

    Động từ: đặt bàn tay tựa vào để có được thế vững, (phương ngữ) vin vào, bà vịn vai cháu,...
  • Vịnh

    Danh từ: phần biển, đại dương hoặc hồ lớn ăn sâu vào đất liền, Động...
  • Vịt

    Danh từ: gia cầm nuôi để lấy thịt và trứng, mỏ dẹp và rộng, chân thấp có màng da giữa các...
  • Vọ

    Danh từ: (khẩu ngữ) cú vọ (nói tắt).
  • Vọc

    Động từ: thò tay, chân vào và bốc, quấy, làm những động tác chỉ để chơi, nghịch, trẻ vọc...
  • Vọng

    Động từ: (văn chương) nhìn, hướng về nơi mà tâm trí đang tưởng nhớ, trông chờ, Động...
  • Vỏ

    Danh từ: lớp mỏng bọc bên ngoài của cây, quả, phần cứng bọc bên ngoài cơ thể một số động...
  • Vỏ bào

    Danh từ: những mảnh mỏng, nhỏ và xoăn từ gỗ rơi ra khi bào, đun bằng vỏ bào, Đồng nghĩa...
  • Vỏ lải

    Danh từ: (phương ngữ) ghe máy.
  • Vỏng

    Tính từ: đầy nước, lõng bõng, cơm chan vỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top