Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếmHigh cubic capacity (abbr.) (used for measuring shipping containers)
Phiên âm: /rʌn/
Không có định nghĩa nào được tìm thấy
Không có định nghĩa nào được tìm thấy