Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Dacryocystosyringotomy

Phiên âm: dæ'krai,ousistɔ:'siriɳə'tɔmi

Không có định nghĩa nào được tìm thấy