Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Testudinate

Phiên âm: tes´tju:dineit

Không có định nghĩa nào được tìm thấy