Bài 45
Word | Transcript | Class | Audio | Meaning | Example |
jelly | /ˈdʒel.i/ |
n.
|
thạch | My sons like eating apple jelly. | |
job | /dʒɒb/ |
n.
|
công việc | When she left college, she got a job as an editor in a publishing company. | |
join | /dʒɔɪn/ |
v.
|
tham gia | It's a great club. Why don't you join? | |
juice | /dʒuːs/ |
n.
|
nước ép | She doesn't like grape juice. | |
jump | /dʒʌmp/ |
v.
|
nhảy | The children were jumping up and down with excitement. | |
just | /dʒʌst/ |
adv.
|
vừa mới | He'd just got into the bath when the phone rang. | |
keep | /kiːp/ |
v.
|
giữ | Do you want this photograph back or can I keep it? | |
key | /kiː/ |
n.
|
chìa khóa | It seems that she has lost her car key. | |
kill | /kɪl/ |
v.
|
giết, chết | Her parents were killed in a plane crash. | |
kind | /kaɪnd/ |
adj.
|
tốt bụng, tử tế | It's really kind of you to help us. |
keep (v): giữ, trông, duy trì
Eg: Keep medicines in a locked cupboard. Hãy để thuốc trong tủ có khóa.
keep a promise/word: giữ lời hứa
break a promise: thất hứa
Eg: I made a promise to you and I intend to keep it. Tôi hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời hứa.
keep a secret: giữ bí mật
Eg: Don't tell her because she doesn't know how to keep a secret. Đừng nói với cô ấy bởi vì cô ấy không biết giữ bí mật.
keep somebody from something: ngăn cản ai làm việc gì
Eg: Try to keep the children from throwing food all over the floor. Hãy cố gắng ngăn bọn trẻ ném thức ăn ra sàn.
keep (on) doing something: cứ làm việc gì
Eg: He keeps trying to distract me. Anh ấy cứ cố làm tôi rối trí.
keep an eye on something: để mắt đến việc gì
Eg: Will you keep your eye on my suitcase while I go get the tickets? Cậu để mắt tới cái va li hộ mình trong khi mình đi lấy vé nhé.
keep money for a rainy day: để dành tiền, phòng khi bất ngờ phải dùng đến
Eg: Her parents always taught her to save money for a rainy day. So when she was fired, at least she was OK financially. Bố mẹ cô ấy luôn dạy cô ấy để dành tiền. Vì thế khi cô ấy thất nghiệp, ít nhất cô ấy cũng còn tiền tiết kiệm.
Bài học khác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.