Bài 8 - Nguyên âm ngắn /ɒ/ (Short vowel /ɒ/)
Bài 8 - Nguyên âm ngắn /ɒ/ (Short vowel /ɒ/) - Tóm tắt
pot
/ɒ/
1. Cách phát âm
Nguyên âm dài /ɔ:/ có trong từ “port”, còn nguyên âm ngắn /ɒ/ có trong từ “pot”.
Để chuyển nguyên âm dài /ɔ:/ trong “port” thành nguyên âm ngắn /ɒ/ trong “pot”, lưỡi cần thả lỏng hơn và đầu lưỡi cao hơn một chút, miệng bớt tròn môi hơn, rút ngắn khoảng cách giữa 2 phụ âm /p/ và /t/ và phát âm: “pot”.
Ký hiệu phiên âm: /ɒ/
Các từ ví dụ:
So với nguyên âm dài /ɔ:/, khi phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/: - lưỡi hạ thấp hơn một chút NHƯNG - đầu lưỡi cao hơn một chút - miệng chỉ hơi tròn môi - phát âm rất ngắn |
Từ | Nghĩa |
---|---|
clock (n) | đồng hồ |
cross (n) | dấu gạch chéo |
coffee (n) | cà phê |
wash (v) | giặt, rửa |
chocolate (n) | sôcôla |
bottle (n) | chai, lọ |
hospital (n) | bệnh viện |
possible (adj) | có thể |
Các cặp từ mà từ thứ nhất chứa nguyên âm dài /ɔ:/, còn từ thứ 2 chứa nguyên âm ngắn /ɒ/:
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau:
/ɒ/
2. Các dạng chính tả phổ biến
- Dạng chính tả thứ nhất "o":
- Dạng chính tả thứ 2 "a":
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /ɒ/ sau:
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /ɒ/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
* Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
- Trong tiếng Anh Mỹ, nguyên âm ngắn /ɒ/ có thể được thay bằng nguyên âm dài /ɑ:/.
- Ngoài ra, nguyên âm ngắn /ɒ/ cũng có thể được thay bằng nguyên âm dài /ɔ:/ trong tiếng Anh Mỹ.
3. Các ví dụ thực tế
- Trích đoạn bài hát "Us Against The World" .
- Trích đoạn phim tài liệu khoa học "The life of birds".
4. Các lỗi thường gặp
4.1 Phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/ kéo dài
Ví dụ:
hot
Cách khắc phục:
- phát âm nhanh các phụ âm liền trước và liền sau âm /ɒ/, làm cho âm này ngắn lại
Cách phát âm đúng:
hot
4.2 Phát âm dựa vào dạng chính tả trong tiếng Việt
Ví dụ:
want
Cách khắc phục:
- không áp dụng cách phát âm trong tiếng Việt
- tra cách phát âm của từ mới trong tiếng Anh
Cách phát âm đúng:
want
Chúng ta đã tìm hiểu xong về nguyên âm ngắn /ɒ/, cách phát âm, các dạng chính tả phổ biến, ví dụ thực tế và các lỗi thường mắc phải. Các bạn hãy cùng thực hành các bài tập phía dưới để nắm chắc được các kiến thức vừa học và áp dụng vào thực tế nhé! Chúc các bạn luyện tập tốt!
Nghĩa của từ thứ nhất | Cặp từ | Nghĩa của từ thứ hai |
---|---|---|
cảng | port (n) – pot (n) | nồi |
thể thao | sport (n) – spot (n) | đốm |
ngắn | short (adj) – shot (n) | phát súng |
người gọi | caller (n) – collar (n) | cổ áo |
bắt được | caught (v) – cot (n) | giường cũi |
Từ | Nghĩa |
---|---|
got (v) (thì quá khứ của get) |
nhận được |
top (n) | chóp, đỉnh |
lost (adj) | bị lạc |
stop (v) | dừng lại |
long (adj) | dài |
want (v) | muốn |
quality (n) | chất lượng |
body (n) | cơ thể |
holiday (n) | ngày lễ, kỳ nghỉ |
Từ | Nghĩa |
---|---|
got (v) (thì quá khứ của get) |
nhận được |
box (n) | hộp |
lock (v) | khóa |
clock (n) | đồng hồ |
wrong (adj) | sai |
copy (v) | sao chép |
often (adv) | thường hay |
hobby (n) | sở thích |
Từ | Nghĩa |
---|---|
what (pron) | cái gì |
want (v) | muốn |
wash (v) | giặt, rửa |
watch (v) | xem |
quality (n) | chất lượng |
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
common problems | những vấn đề thường gặp |
a box of chocolates | một hộp sôcôla |
stop shopping | dừng mua sắm |
hot job | công việc nhiều người muốn |
1. The clock costs not much. Cái đồng hồ này không tốn nhiều tiền lắm. |
2. I want my dog to be strong. Tôi muốn con chó của tôi thật khỏe. |
3. What do you want to watch now. Bạn muốn xem gì bây giờ? |
4. Bob got on the wrong bus and got lost. Bob lên nhầm xe buýt và bị lạc. |
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|---|
got (v) (thì quá khứ của get) |
/ɡɒt/ | /ɡɑːt/ | nhận được |
top (n) | /tɒp/ | /tɑːp/ | chóp, đỉnh |
watch (v) | /wɒtʃ/ | /wɑːtʃ/ | xem |
quality (n) | /ˈkwɒləti/ | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng |
body (n) | /ˈbɒdi/ | /ˈbɑːdi/ | cơ thể |
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ | Nghĩa |
---|---|---|---|
dog (n) | /dɒɡ/ | /dɔːɡ/ | con chó |
strong (adj) | /strɒŋ/ | /strɔːŋ/ | khỏe, mạnh |
wrong (adj) | /rɒŋ/ | /rɔːŋ/ | sai |
You and I, we’ve been at it so long | Em và tôi, chúng ta đã ở trong tình cảnh đó quá lâu rồi |
I still got the strongest fire | Tôi vẫn giữ ngọn lửa cháy mãnh liệt nhất |
You and I, we still know how to talk, know how to walk that wire | Em và tôi, chúng ta vẫn biết phải nói ra sao, biết làm thế nào để liều mình đi tiếp |
Sometimes I feel like the world is against me | Đôi khi tôi thấy như cả thế giới đang chống lại mình |
The sound of your voice, baby, that's what saves me | Giọng nói của em, em yêu, đó là điều đã cứu tôi |
When we're together I feel so invincible | Khi chúng ta bên nhau, tôi thấy mình như không thể gục ngã |
And in this bucket I've got a particularly attractive liquid. | Và trong cái xô này, tôi có một chất lỏng đặc biệt hấp dẫn. |
It's, it's fish oil, it's very nutritious. | Đó là, đó là dầu cá, nó rất giàu dinh dưỡng. |
Being oil, it'll float on the surface of the sea, and above all, it smells very powerfully. | Vì là dầu, nó sẽ nổi trên mặt biển, và trên hết, nó có mùi rất rõ. |
And at the moment there's not a bird in sight. | Và ngay bây giờ, không có một con chim nào trong tầm nhìn. |
But watch what happens when I put it overboard. | Nhưng hãy xem điều gì xảy ra khi tôi đổ nó xuống biển. |
Lượt xem: 1.878
Ngày tạo:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.