-
Chào buổi sáng rừngđại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Em tra một hồi mà cứ thấy lơ ma lơ mơ í.<Trích onlineslangdictionary>of or pertaining to the availability of options. For some things, options are available, hence they are optionable; for others, options are not available, so they are not optionable.Although the party was not clothing optional, it was clothing optionable, so I had my choice of attire.@@!Ôi trời... @@!Xem thêm 1 bình luận
-
1 · 21/05/20 12:49:26
-
0 · 21/05/20 03:42:47
-
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (cho thêm ngữ cảnh và nguồn). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏi.