- Từ điển Anh - Việt
Admonition
Nghe phát âmMục lục |
/¸ædmə´niʃən/
Thông dụng
Cách viết khác admonishment
Danh từ
Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
Sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
Sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
Sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advice , apprisal , counsel , forewarning , warning , berating , dressing down , rebuke , reprimand , reproach , reproval , talking to , upbraiding , admonishment , reproof , scolding , caution , caveat , monition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Admonitory
/ əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory... -
Adnate
Tính từ: (sinh vật học) hợp sinh, -
Adnerval
ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh, -
Adneural
ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh, -
Adnexa
/ æd´neksə /, Danh từ số nhiều: cấu trúc ngoại phôi; màng phụ, Y học:... -
Adnexa oculi
bộ phận phụ của mát, -
Adnexa uteri
bộ phận phụ của tử cung, -
Adnexal
thuộc bộ phận phụ củatử cung, -
Adnexectomy
thủ thuật cắt bỏ bộ phận phụ, -
Adnexed
Tính từ: (sinh học) đính thân, -
Adnexitis
viêm bộ phận phụ, -
Adnexogenesis
sự tạo bộ phận phụ, -
Adnexopexy
thủ thuật cố định bộ phận phụ, -
Adnexorganogenic
xuất phát từ bộ phận phụ củatử cung, -
Adnominal
/ æd´nɔminəl /, -
Adnosclerosis
xơ cứng hạch, -
Adnoun
/ ´ædnaun /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính từ, danh tính từ, -
Ado
/ ə´du: /, Danh từ: việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít,... -
Adoananint form
dạng liên hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.