- Từ điển Anh - Việt
Agate
Nghe phát âmMục lục |
/´ægət/
Thông dụng
Danh từ
Đá mã não
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đá mã não
Giải thích EN: Something made of this quartz or of agate glass; specifically, a type of glass marble used in children's games.Giải thích VN: Một vật được làm từ thạch anh hoặc kính mã não, cụ thể hơn, đó là một viên đá trong đồ chơi của trẻ con.
mã não
Địa chất
agat, mã não
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Agate bearing
ổ đỡ agat, -
Agate glass
kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc, -
Agate line
dòng agat, -
Agate mortar
vữa agat, -
Agate ware
đồ mã não, hàng mã não, -
Agateware
/ ´ægət¸wɛə /, danh từ, Đồ gốm giống đá mã não, -
Agave
/ ə'geivi /, Danh từ:, -
Agaze
/ ə´geiz /, Tính từ: Đang nhìn đăm đăm, -
Agba
gỗ acba, -
Age
/ eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi... -
Age-earning profile
thu nhập theo độ tuổi, -
Age-earning profit
thu nhập theo độ tuổi, -
Age-group
/ ´eidʒ¸gru:p /, danh từ, nhóm tuổi, -
Age-hardening
/ ´eidʒ¸ha:dəniη /, Điện lạnh: già hóa cứng, -
Age-old
/ ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old... -
Age-resistor
chất ngăn cản quá trình chín, -
Age Tank
hồ thời vụ, hồ dùng để chứa dung dịch hóa học có nồng độ nhất định để cho chảy qua hồ cung cấp hóa chất. còn... -
Age admitted
tuổi được chấp nhận, tuổi được chấp nhận (ghi trong đơn bảo hiểm nhân thọ), -
Age allowance
trợ cấp cao tuổi, -
Age artificially
lão hóa nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.