- Từ điển Anh - Việt
Album
Nghe phát âmMục lục |
/´ælbəm/
Thông dụng
Danh từ
Tập ảnh, quyển anbom
Chuyên ngành
Xây dựng
sách sưu tập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anthology , collection , depository , index , memento , memory book , miscellany , notebook , portfolio , register , registry , scrapbook , book , record
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Albumen
/ ´ælbjumin /, Danh từ: lòng trắng trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ,... -
Albumen flakes
bỏng protein, -
Albumen test
phản ứng với protit, -
Albumenize
/ æl´bju:mi¸naiz /, ngoại động từ, phết một lớp anbumin (giấy ảnh), albumenized paper, giấy abumin -
Albumin
/ ´ælbjumin /, Danh từ: (hoá học) anbumin, Y học: chất đạm tan trong... -
Albumin glue
keo anbumin, -
Albumin quotient
tỷ số albumm, -
Albumin tannate
anbumin tanat, -
Albuminate
anbuminat, -
Albuminaturia
chứng albumin niệu, -
Albuminhydrolysis
sự thủy phân protein, -
Albuminimeter
anbumin kế, -
Albuminimetry
đoanbumin, -
Albuminocholia
anbumin mật, -
Albuminocytologic dissociation
phân lyalbumin-tế bào, -
Albuminoid
/ æl´bju:mi¸nɔid /, Danh từ: (hoá học) anbuminoit, Tính từ: dạng anbumin,... -
Albuminoid degeneration
thoái hóa anbumin, -
Albuminoid liver
gan dạng tinh bột, -
Albuminoid sputum
đờm dạng lòng trắng trứng, -
Albuminold sputum
đờm dạng lòng trắng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.