- Từ điển Anh - Việt
Allied
Nghe phát âmMục lục |
/´ælaid/
Thông dụng
Tính từ
Liên minh, đồng minh
Cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agnate , akin , amalgamated , associated , bound , cognate , combined , confederate , connate , connected , incident , in league , joined , joint , kindred , linked , married , related , unified , wed , connatural , consanguine , consanguineous , alike , similar , united
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Allied company
công ty liên kết, -
Allied export selling companies
các công ty xuất khẩu liên doanh, -
Allied industries
các ngành công nghiệp liên hệ, -
Allied member
thành viên liên minh, -
Allied oil
dầu trộn phụ gia, -
Allied rock
đá cùng họ, -
Allies
, -
Alligation
chuyển vị [sự chuyển vị], cộng hợp, Địa chất: hợp kim, -
Alligator
/ ´æli¸geitə /, Danh từ: cá sấu mỹ, da cá sấu, (kỹ thuật) máy nghiền đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Alligator-skin disease
bệnh vảy cá, -
Alligator-skindisease
bệnh vảy cá, -
Alligator (grip) wrench
kìm ngàm cá sấu, -
Alligator boy
trẻ dacá sấu, -
Alligator clip
cặp cá sấu, kẹp cá sấu, -
Alligator connector
then vòng răng a-li-ga-tơ, -
Alligator crack
nứt rạn da cá sấu, -
Alligator grab
gàu xúc máy nghiền, móc cứu kẹt (khoan), -
Alligator hide appearance
có dạng da sấu (có vết nứt dọc và ngang), -
Alligator pear
như avocado, Kinh tế: cây lê tàu, -
Alligator shears
máy cắt (đứt) nhai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.