- Từ điển Anh - Việt
Connected
Nghe phát âmMục lục |
/kə´nektid/
Thông dụng
Tính từ
Mạch lạc (bài nói, lý luận...)
Có quan hệ với, có họ hàng với
- well connected
- có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
(toán học) liên thông
- connected space
- không gian liên thông với nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
đã kết nối
được kết nối
Kỹ thuật chung
được mắc
- connected in parallel
- được mắc song song
- connected in series
- được mắc nối tiếp
- series-connected
- được mắc nối tiếp
được ghép
được nối
- back-to-back connected
- được nối lưng
- call connected packet
- gói được nối gọi
- connected in parallel
- được nối song song
- connected to
- được nối vào
- connected to earth
- được nối đất
- connected to ground
- được nối đất
- connected to the electrical network
- được nối với hệ thống điện
- connected to the electrical network
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
- được nối với mạng điện
- connected to the mains
- được nối nguồn chính
- connected to the mains
- được nối với lưới điện chính
- connected to the mains
- được nối với mạng điện
- electrically connected
- được nối điện
- pin-connected
- được nối bằng chốt
- through-connected
- được nối qua
liên kết
- connected systems
- các hệ thống liên kết
- pin-connected
- liên kết đinh
- pin-connected
- liên kết khớp
- pin-connected truss
- giàn liên kết bu lông
- pin-connected truss
- giàn liên kết bulông
- total connected load
- tổng tải trọng liên kết
liên thông
- affine connected space
- không gian liên thông affin
- affinely connected space
- không gian liên thông tin
- archwise connected
- liên thông đường
- co-connected
- đối liên thông
- connected domain
- miền liên thông
- connected graph
- giản đồ liên thông
- connected set
- tập (hợp) liên thông
- connected set
- tập hợp liên thông
- connected set
- tập liên thông
- connected space
- không gian liên thông
- connected speech recognition
- nhận dạng tiếng nói liên thông
- connected systems
- hệ liên thông
- cyclic connected
- liên thông xiclic
- cyclicly connected
- liên thông xiclic
- finitely connected
- liên thông hữu hạn
- irreducibly connected
- liên thông không khả quy
- locally connected
- liên thông địa phương
- locally connected continuum
- continum liên thông địa phương
- locally connected space
- không gian liên thông
- strongly connected
- liên thông mạnh
nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akin , allied , applicable , associated , banded together , bracketed , coherent , combined , consecutive , coupled , in on with , joined , linked , pertinent , undivided , united
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Connected Line Identification Presentation (COLP)
mô tả nhận dạng đường dây kết nối, -
Connected detail
chi tiết nối, -
Connected domain
miền liên thông, -
Connected graph
giản đồ kết nối, giản đồ liên thông, -
Connected in parallel
được mắc song song, được nối song song, mạch đấu song song, -
Connected in series
mạch đấu nối tiếp, được mắc nối tiếp, -
Connected load
công suất nối, tải nối, tải nối kết, -
Connected networks
mạch ghép nối, -
Connected person
người thân thuộc, -
Connected series of assays
loạt thử nối tiếp, -
Connected set
tập (hợp) liên thông, tập hợp liên thông, tập liên thông, tập hợp liên thông, -
Connected signal
tín hiệu nối, -
Connected space
không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin -
Connected speech recognition
nhận dạng tiếng nói liên thông, nhận dạng tiếng nói liên tục, -
Connected sub-graph
giản đồ con kết nối, -
Connected symbol
ký hiệu đấu dây, -
Connected systems
các hệ thống liên kết, hệ liên thông, -
Connected to
được nối vào, -
Connected to earth
được nối đất, được tiếp đất, -
Connected to ground
được nối đất, được tiếp đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.