- Từ điển Anh - Việt
Ambidextrous
Nghe phát âmMục lục |
/æmbi´dekstrəs/
Thông dụng
Cách viết khác ambidexter
Như ambidexter
Chuyên ngành
Y học
thuận hai tay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ambidextrousness
như ambidexterity, -
Ambience
/ 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh, -
Ambient
/ 'æmbiənt /, Tính từ: bao quanh, ở xung quanh, Toán & tin: (hình học... -
Ambient Background Sample
mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường. -
Ambient Measurement
sự đo lường bao quanh, việc đo lường nồng độ một chất hay một tác nhân gây ô nhiễm trong vùng cận trung gian bao quanh... -
Ambient Temperature
nhiệt độ bao quanh, nhiệt độ của không khí hay của các môi trường trung gian khác. -
Ambient Temperature Switch
one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường, -
Ambient air
không khí bên ngoài, không khí xung quanh, -
Ambient air temperature
nhiệt độ môi trường xung quanh, nhiệt độ không khí xung quanh, nhiệt độ môi trường, -
Ambient atmosphere
môi trường khí xung quanh, atmosphe môi trường, -
Ambient condition
điều kiện xung quanh, -
Ambient conditions
điều kiện xung quanh, các điều kiện xung quanh, điều kiện chung quanh, -
Ambient heat
nhiệt môi trường (xung quanh), -
Ambient light source
nguồn ánh sáng xung quanh, -
Ambient lighting
chiếu sáng xung quanh, -
Ambient medium
môi trường xung quanh, -
Ambient noise
độ ồn của môi trường, nhiễu môi trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.