- Từ điển Anh - Việt
Appellation
Nghe phát âmMục lục |
/¸æpə´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Tên gọi, danh hiệu, danh xưng
Chuyên ngành
Kinh tế
danh hiệu
tên
tên gọi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- designation , epithet , handle * , label , moniker * , nickname , sobriquet , title , appellative , cognomen , denomination , style , tag , handle , moniker , name
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appellative
/ ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa:... -
Appellatively
/ ə´pelətivli /, -
Appellee
/ ¸æpə´li: /, Danh từ: (pháp lý) bên bị kháng cáo, bên bị kháng, Kinh tế:... -
Append
/ ə´pend /, Ngoại động từ: treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, gắn vào; viết... -
Appendage
/ ə´pendidʒ /, Danh từ: vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải... -
Appendage of the eye
phần phụ của mắt, -
Appendage of the fetus
phần phụ của thai nhi, -
Appendage routine
chương trình thêm vào, -
Appendage task
tác vụ thêm vào, tác vụ phụ, -
Appendant
/ ə´pendənt /, Danh từ: vật phụ thuộc; người phụ thuộc, -
Appendectomy
/ ¸æpən´dektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa, Y học:... -
Appended
, -
Appendical
Tính từ: thuộc ruột thừa; phần phụ, -
Appendiccal abscess
áp xe ruột thừa, -
Appendiceal abscess
áp xe ruột thừa, -
Appendicectomy
Danh từ: (y học) việc cắt ruột thừa, thủ thuật cắt bỏ ruột thừa, -
Appendices
/ ə'pendisi:z /, -
Appendicitis
/ ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học:... -
Appendicitis obliterans
viêm tắc ruột thừa, -
Appendicolithiasis
sỏi ruột thừa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.