- Từ điển Anh - Việt
Arrester
Nghe phát âmMục lục |
/ə´restə/
Thông dụng
Cách viết khác arrestor
Danh từ
Người bắt giữ
(điện học) cái thu lôi, cái chống sét
(kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bộ phận hãm
Xây dựng
bộ dừng
cơ cấu dừng
cột chống sét
tấm chắn tia lửa
Điện lạnh
bộ chống tăng vọt
Điện
bộ chống sét
bộ hãm
- Surge Arrester For D.C
- Bộ hãm dòng xung kích 1 chiều
cái chống sét
Điện lạnh
chống quá áp
Kỹ thuật chung
bộ chống sét
- aluminium arrester
- bộ chống sét điện phân
- arrester with no spark-gap
- bộ chống sét có khe hở
- arrester without gap
- bộ chống sét không khe hở
- cell-cell arrester
- bộ chống sét điện phân
- cell-cell arrester
- bộ chống sét nhôm
- electrolytic arrester
- bộ chống sét điện phân
- electrolytic arrester
- bộ chống sét nhôm
- expulsion type arrester
- bộ chống sét ống
- lightning arrester
- bộ chống sét van
- lightning arrester for high voltage
- bộ chống sét điện áp cao
- metal oxide surge arrester
- bộ chống sét ôxit kim loại
- surge arrester
- bộ chống sét van
- valve arrester
- bộ chống sét dùng đèn
- valve type lightning arrester
- bộ chống sét van
bộ khống chế
bộ hạn chế
bộ phóng điện
bộ thu lôi
cái chặn
cái hãm
cơ cấu hạn vị
thiết bị dừng
trụ ống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arrester-hook
/ ə´restə¸hu:k /, danh từ, móc hãm của máy bay (móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh), -
Arrester bed
chỗ hãm xe (cuối đường cứu nạn), -
Arrester hook
móc hãm, móc hãm, -
Arrester rod
thanh chặn, -
Arrester with no spark-gap
bộ chống sét có khe hở, -
Arrester without gap
bộ chống sét không khe hở, -
Arresting
/ ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý,Arresting device
cơ cấu hạn chế hành trình, cơ cấu chặn,Arresting lever
cần hãm,Arresting stop
cơ cấu chặn, cơ cấu con cóc, chốt định vị, cơ cấu hạn vị, khóa chặt, thiết bị dừng,Arrestingly
Phó từ: lôi cuốn, hấp dẫn,Arrestment
Danh từ: sự bắt giữ, sự bắt, sự giữ,Arrestor
như arrester, bộ hãm, cột thu lôi,Arrests
,Arrhaphia
sy dysrhaphia hở, đường tiếp ống thần kinh.,Arrhenoblastoma
u nam tính hóa,Arrhenogenic
Tính từ: sinh sản toàn đực, sinh sản toàn đực,Arrhenokaryon
Danh từ: (sinh học) nhân đực, nhân đực,Arrhythmia
/ ə´riðmiə /, Danh từ: (y học) chứng loạn nhịp tim, Y học: loạn...Arrhythmokinesis
loạn nhịp vận động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.