- Từ điển Anh - Việt
Assayer
Nghe phát âmMục lục |
/ə´seiə/
Thông dụng
Danh từ
Người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nhân viên thí nghiệm
Kinh tế
người thử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assayer's tongs
kìm thợ kiểm nghiệm, -
Assaying
/ ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân... -
Assclown
, -
Assed out
, b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out. -
Assegai
như assagai, -
Assemblage
/ ə'sembliʤ /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập,... -
Assemblage of curves
hệ các đường cong, -
Assemblage of forces
hệ lực, -
Assemble
/ əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp,... -
Assemble (vs)
tổ hợp ra mã máy, -
Assemble duration
khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ, -
Assemble origin
gốc dịch hợp, -
Assemble program
chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ, -
Assembled drain
bấc thấm hoàn chỉnh, -
Assembled product
sản phẩm lắp ráp, -
Assembler
/ ə'sembl /, Nghĩa chuyên ngành: thiết bị lắp ráp, Nghĩa chuyên ngành:... -
Assembler control instruction
lệnh điều khiển hợp ngữ, -
Assembler directive
chỉ thị dịch hợp, chỉ thị kết hợp, hướng dẫn dịch hợp, chỉ thị hợp dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.