- Từ điển Anh - Việt
Bay window
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cửa sổ lồi ra ngoài
Chuyên ngành
Xây dựng
cửa sổ chìa
cửa sổ hóng mát
cửa sổ xây nhô
Giải thích EN: 1. the window of a protruding bay.the window of a protruding bay.2. an entire bay, including the window.an entire bay, including the window.
Giải thích VN: 1. Cửa sổ của phần nhô ra của một tòa nhà///2. Toàn bộ phần nhô ra của một tòa nhà, bao gồm cả cửa sổ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- picture window , oriel , alcove , beer belly , breadbasket , spare tire * , paunch , gutbucket , middle-age spread , love handles , pot belly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bayadeøre
danh từ vũ nữ vải sọc, -
BayadÌre
Danh từ: vũ nữ, vải sọc, -
Bayard-Alpert ionization gage
áp kế iôn hóa bayard-alpert, -
Bayard-Alpert ionization gauge
áp kế iôn hóa bayard-alpert, -
Bayberry
Danh từ: (thực vật) cây thanh mai, cây nguyệt quế cây thanh mai, -
Bayberry oil
tinh dầu nguyệt quế, -
Bayberry wax
sáp thanh mai, -
Bayes' formula
công thức bâyet, -
Baying aerials
ăng ten lắp trên giá, -
Bayle's law
định luật boyle, -
Bayonet
/ 'beiənit /, Danh từ: lưỡi lê, Ngoại động từ: Đâm bằng lưỡi... -
Bayonet Neil-Concelman connector
bộ nối bnc, bộ nối neil-cocelman có ngạnh, -
Bayonet Network Connector (BNC)
đầu nối mạng kiểu lưỡi lê, -
Bayonet base
mũi nhọn đầu bóng đèn, mũi nhon đầu bóng đèn, đế đèn kiểu lưỡi lê, đế đèn, đế ngạnh, đui ngạnh, -
Bayonet cap
đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh -
Bayonet cap (BC)
chuỗi đèn có ngạnh, -
Bayonet cap finish
sự mài nắp chốt cài, -
Bayonet catch
móc cài, -
Bayonet closure
sự đóng có chốt cài, -
Bayonet clutch
khớp trục kiểu chốt cài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.