- Từ điển Anh - Việt
Bearable
Nghe phát âmMục lục |
/´bɛərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , admissible , allowable , livable , manageable , passable , satisfactory , sufferable , supportable , sustainable , tolerable , endurable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bearable load
tải trọng cho phép, tải trọng cho phép, -
Bearbaiting
Danh từ: trò thả chó trêu gấu bị xích (trò trước kia người ta ưa thích), -
Bearberry
Danh từ: cây thường xanh dây leo, -
Beard
/ biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu),... -
Bearded
/ ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái... -
Bearded needle frame
khung kim móc, -
Bearded tit
Danh từ: chim ở châu Âu nhỏ đuôi dài, -
Bearding
rìa xờm, -
Beardless
/ ´biədlis /, tính từ, không có râu, không có ngạnh, -
Beardlessness
Danh từ: tình trạng không râu, tình trạng không ngạnh, -
Bearer
/ ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người... -
Bearer-plates of engine
bệ đỡ động cơ, ổ đỡ động cơ, -
Bearer B/L
vận đơn vô danh, -
Bearer Capability (BC)
khả năng của hệ truyền tải, -
Bearer Identification Code (BIC)
mã nhận dạng truyền tải, -
Bearer Services (BS)
dịch vụ truyền tải, -
Bearer Switchover Unit (BSU)
khối chuyển đổi của hệ truyền tải, -
Bearer bar
rầm chống, rầm tựa, dầm chống, dầm tựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.