- Từ điển Anh - Việt
Blue ribbon
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
Huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)
Giải thưởng cao nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- award , championship , cordon bleu , crown , cup , decoration , first prize , laurels , palms , trophy , victory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blue rot
bệnh mục xanh của gỗ cây, -
Blue ruin
Danh từ: rượu tồi, rượu gắt, -
Blue screen-grid
lưới chắn xanh lơ, -
Blue sickness
bệnh xanh, -
Blue silica gel
silicagen màu lơ, silicagen xanh, -
Blue sky earning tests
trắc nghiệm thu nhập đáng ngờ, -
Blue spar
Địa chất: lazurit, -
Blue spot
vết lam, đốm xanh (bánh mì hỏng), -
Blue stain
bệnh mục xanh của gỗ cây, -
Blue steel
thép đã lấy màu, thép xanh, thép đã lấy mẫu, -
Blue stone
đồng sunfat, -
Blue sweat
mồ hôi xanh, -
Blue tit
Danh từ: chim sẻ ngô, -
Blue vitriol
Danh từ: Đồng sunfat, đồng tetraoxosunphat, đồng tetraoxosurnat, đá xanh, đồng sunfat, đồng sunphat,... -
Blue water
Danh từ: biển cả, biển khơi, biển cả, biển khơi, -
Blue water) gas
khí than ướt xanh, -
Blue wax in stick
sáp xanh thỏi, -
Blue wax instick
sáp xanh thỏi, -
Blue waxin stick
sáp xanh thỏi, -
Blue whale
danh từ, cá voi xanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.