- Từ điển Anh - Việt
Award
Nghe phát âmMục lục |
/ə´wɔ:d/
Thông dụng
Danh từ
Phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
Sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
jj
Ngoại động từ
Tặng, tặng thưởng, trao tặng
Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
ban cho
cấp
cho
học bổng
phán định cho
phán quyết trọng tài
- domestic arbitral award
- phán quyết trọng tài trong nước
- enforceable award
- phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
phần thưởng
quyết định cho thầu
quyết định của (tòa án) trọng tài
quyết định trao cho
quyết thầu
sự phán quyết
sự quyết định cho thầu
sự thưởng
thuận cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accolade , adjudication , allotment , bestowal , citation , conferment , conferral , decision , decoration , decree , distinction , donation , endowment , feather in cap , gift , gold , gold star , grant , honor , order , presentation , scholarship , trophy , verdict , guerdon , honorarium , plum , premium , prize , bounty , certificate , commendation , cordon bleu , crown , cup , garland , grand prix , keepsake , largess , medal , pin , plaque , ribbon
verb
- accord , adjudge , allocate , allot , apportion , assign , bestow , concede , confer , decree , dish out * , distribute , donate , endow , fork out * , gift , grant , hand out , present , render , reward , shell out * , sweeten the kitty , give , vouchsafe , accolade , appoint , bequeath , booby prize , citation , crown , decoration , designate , diploma , earmark , honor , judgment , kudos , laurels , medal , nominate , prize , scholarship , sheepskin , tribute
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Award a stated time (to ...)
quyết thầu vào thời gian đã định, -
Award and punishment
thưởng phạt, -
Award at tender opening (to ...)
quyết thầu tại hiện trường, -
Award damages (to ...)
phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại, -
Award enforceable at law
phán quyết có thể cưỡng chế thi hành theo pháp luật, -
Award meeting
cuộc họp quyết thầu, -
Award of a contract
sự ký một hợp đồng, -
Award of contract
trao hợp đồng, (cũng) trao thầu, sự ký hợp đồng, khoán thầu, notification to a bidder of acceptance of his /her bid, là việc thông... -
Awardable
/ ə´wɔ:dəbl /, -
Awarded
, -
Awardee
/ ə¸wɔ:´di: /, danh từ, người được tặng cấp, -
Awarder
/ ə´wɔ:də /, -
Awarding
, -
Aware
/ ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung:... -
Awareness
/ ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance... -
Awash
/ ə´wɔʃ /, Tính từ: bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng, Cơ... -
Awash with cash
dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt, -
Awater height
cột nước, -
Away
/ ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên... -
Away.
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.