- Từ điển Anh - Việt
Burial
Nghe phát âmMục lục |
/'beriəl/
Thông dụng
Danh từ
Việc chôn cất, việc mai táng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burying , deep six , deposition , entombment , exequies , funeral , inhumation , interment , last rites , obsequies , sepulture , barrow , catacomb , chamber , charnel house , cromlech , crypt , dolmen , exequy , hypogeum , mausoleum , mound , necropolis , obsequy , repository , rites , sepulcher , tomb , vault
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Burial-ground
Danh từ: nghĩa trang, nghĩa địa, -
Burial-mound
Danh từ: nấm mồ, -
Burial-service
Danh từ: lễ mai táng, -
Burial Ground
nơi chôn chất thải, nơi để chôn vùi các chất thải phóng xạ, dùng đất hoặc nước làm lá chắn che đậy. -
Burial mount
ngôi mộ cổ, gò mộ, -
Burial vault
hầm mộ (trong thư viện), -
Buriat vault
hầm mộ (trong tu viện), -
Buried
Nghĩa chuyên ngành: bị chìm, bị chôn vùi, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Buried-tube irrigation
hệ thống tưới nước ngầm, -
Buried-tube irrigation system
hệ thống tưới kín, -
Buried Expansion joint
Xây dựng: khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm, -
Buried Service Wire (BSW)
dây nghiệp vụ chôn ngầm, -
Buried abutment
mố cầu vùi, mố vùi (lấp), mố vùi, -
Buried advertisement
quảng cáo không được chú ý, -
Buried cable
cáp chôn, cáp được chôn, cáp trộn, dây cáp ngầm, -
Buried channel
kênh chìm, kệnh ngầm (kỹ thuật tranzito), -
Buried concrete
bê tông bị phủ đất, bê-tông chôn, -
Buried conductor
dây dẫn chôn vào đất, -
Buried dragline
vật liệu nước kín, -
Buried drain
vật tiêu nước kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.