- Từ điển Anh - Việt
Crypt
Nghe phát âmMục lục |
/kript/
Thông dụng
Danh từ
Hầm mộ (ở nhà thờ)
Chuyên ngành
Y học
khe, hốc, hang, tiểu nang
Kỹ thuật chung
hầm mộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- catacomb , cave , cavern , cell , chamber , compartment , grave , grotto , mausoleum , room , sepulcher , tomb , undercroft , vault , cinerarium , ossuary , sepulture , cavity , follicle , pit , recess
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crypt-
(crypto-)prefix chỉ ẩn, giấu., -
Crypt- (crypto-)
tiền tố chỉ ẩn, giấu, -
Crypt-porticos
hàng cột hiên lẩn, -
Crypt of iris
lõm mống mắt, -
Crypt of lithe
tuyến bao quy đầu, -
Crypt of littre
tuyến littre, tuyến bao quy đầu, -
Crypt ofiris
lõm mống mắt, -
Crypta
khe, hốc, hang, -
Cryptae minimae intestini tenuis
tuyến ruột non, -
Cryptae mucosae duodeni
tuyến ruột tá, -
Cryptaeminimae intestini tenuis
tuyến ruột non, -
Cryptaemucosae duodeni
tuyến ruột tá, -
Cryptal
hang động, -
Cryptalline
hang động [hang động], -
Cryptanalyse
Ngoại động từ: giải các mật mã, -
Cryptanalysis
/ ¸kriptə´nælisis /, Danh từ: sự giải mã các mật mã, Toán & tin:... -
Cryptanalyst
/ kript´ænəlist /, danh từ, người giải các mật mã, -
Cryptanalytic
/ ¸kriptænə´litik /, tính từ, thuộc cách giải mật mã, -
Cryptesthesia
trực giác, -
Cryptic
/ ´kriptik /, Tính từ: khó hiểu, bí ẩn, Xây dựng: bí hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.