- Từ điển Anh - Việt
Burro
Nghe phát âmMục lục |
/'burou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều burros
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Burroughs Data Link Control (BDLC)
điều khiển tuyến kết nối dữ liệu burroughs, -
Burroughs Network Architecture (BNA)
kiến trúc mạng burroughs, -
Burroughs network architecture
kiến trúc mạng burroughs, -
Burrow
/ 'bʌrou /, Danh từ: hang (cầy, thỏ), Động từ: Đào, đào, bới, (nghĩa... -
Burrowed
, -
Burrower
/ 'bʌrouə /, -
Burrowing hair
lông mọc ngang, -
Burrs
, -
Burrstone
Danh từ: Đá mài, đá thớt cối xay, thanh mài, Địa chất: đá mài,... -
Burrus diode
đi-ốt burrus, -
Burry
/ 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u, -
Bursa
/ 'bə:sə /, Danh từ, số nhiều .bursae, bursas: (giải phẫu) bìu, túi, synovial bursae, túi hoạt dịch,... -
Bursa anserina
túi cơ chânngỗng, -
Bursa bicipitoradialis
túi cơ hai đầu-lồi củ xương quay, -
Bursa coccygea
túi xương cụt, -
Bursa cubitalis interosea
túi cơ trụ giancốt, -
Bursa cubitalis interossea
túi cơ trụ giancốt, -
Bursa iliopectinea
túi cơ thắt lưng chậu, -
Bursa infrahyoid
túi dưới cơ móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.