- Từ điển Anh - Việt
Burrow
Nghe phát âmMục lục |
/'bʌrou/
Thông dụng
Danh từ
Hang (cầy, thỏ)
Động từ
Đào, đào, bới
- to burrow one's way underground
- đào lối đi dưới đất
(nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
bới
Kỹ thuật chung
đào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- delve , excavate , hollow out , scoop out , tunnel , undermine , cave , couch , den , dig , hole , mine , mole , passage , root , shelter , tube
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Burrowed
, -
Burrower
/ 'bʌrouə /, -
Burrowing hair
lông mọc ngang, -
Burrs
, -
Burrstone
Danh từ: Đá mài, đá thớt cối xay, thanh mài, Địa chất: đá mài,... -
Burrus diode
đi-ốt burrus, -
Burry
/ 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u, -
Bursa
/ 'bə:sə /, Danh từ, số nhiều .bursae, bursas: (giải phẫu) bìu, túi, synovial bursae, túi hoạt dịch,... -
Bursa anserina
túi cơ chânngỗng, -
Bursa bicipitoradialis
túi cơ hai đầu-lồi củ xương quay, -
Bursa coccygea
túi xương cụt, -
Bursa cubitalis interosea
túi cơ trụ giancốt, -
Bursa cubitalis interossea
túi cơ trụ giancốt, -
Bursa iliopectinea
túi cơ thắt lưng chậu, -
Bursa infrahyoid
túi dưới cơ móng, -
Bursa infrapatellaris profunda
túi trước xương chày, -
Bursa ischiadica musculi glutei maximi
túi ụngồi cơ mông to, -
Bursa ischiadica musculi obturatorii interni
túi cơ bịt trong, -
Bursa muculi extensoris carpi radialis brusvis
túi cơ quaynhì ngoài, túi cơ duỗi cổ tay quay ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.