- Từ điển Anh - Việt
Cabbage
Nghe phát âmMục lục |
/'kæbidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Cải bắp
(từ lóng) người ngớ ngẩn
Tiền, xìn, giấy bạc
Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
Nội động từ
Ăn bớt vải (thợ may)
Chuyên ngành
Y học
cây cải, bắp cải
Kinh tế
bắp cải
tiền (thường chỉ tiền giấy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cash , currency , lucre , broccoli , brussels sprouts , coleslaw , colewort , collards , kale , sauerkraut , savoy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cabbage-head
/ 'kæbiʤhed /, danh từ, bắp cải, (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch, -
Cabbage lettuce
rau diếp cải, -
Cabbage stalk
cây cải, -
Cabbage storehouse
kho bắp cải, -
Cabbage white
Danh từ: (động vật) bướm lớn cánh trắng, -
Cabbagy
/ 'kæbiʤi /, -
Cabbala
/ kə'bɑ:lə /, Danh từ: phép thần thông, pháp thuật của người do thái, -
Cabbalism
/ kə'bɑ:lizm /, danh từ, cách học pháp thuật; cách luyện phù chú, thuật thần bí, thuật phù thuỷ, -
Cabbalistic
/ ,kæbə'listik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật, thần bí, bí hiểm, -
Cabble
đập nhỏ, -
Cabby
/ 'kæbi /, Danh từ: (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa, -
Cabdriver
người lái xe hơi cho thuê, -
Caber
/ 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt),... -
Cabin
/ 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại... -
Cabin-boy
/ 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu, -
Cabin-class
/ 'læbinklɑ:s /, Danh từ: hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay), -
Cabin altimeter
cao độ kế buồng lái, -
Cabin altitude
độ cao buồng lái, -
Cabin assignment
sự bố trí ca-bin, sự xếp chỗ, -
Cabin conveyer
băng tải kiểu khoang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.