- Từ điển Anh - Việt
Cancer
Nghe phát âmMục lục |
/'kænsə/
Thông dụng
Danh từ
Bệnh ung thư
(nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo)
Cấu trúc từ
The tropics of Cancer
- Hạ chí tuyến
Chuyên ngành
Y học
ung thư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big c , c , canker , carcinoma , corruption , disease , long illness , malignancy , sickness , tumor , carcinogen , carcinosis , chemotherapy , metastasis , radiation , sarcoma
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cancer embolus
vật nghẽn mạch tế bào ung thư, -
Canceration
(sự) ung thư hoá, -
Canceremia
tế bào ung thư-huyết, -
Cancericidal
hủy tế bào ung thư, -
Cancerigenic
sinh ung thư, -
Cancerology
ung thư học, -
Cancerous
/ 'kænsərəs /, tính từ, (thuộc) ung thư, Từ đồng nghĩa: adjective, carcinogenic , destructive , harmful... -
Cancerous cachexia
suy mòn ung thư, -
Cancerouscachexia
suy mòn ung thư, -
Canch
mương có vách nghiêng, -
Cancriform
/ 'kæηkrifɔ:m /, Danh từ: dạng cua, -
Cancrinite
/ 'kæηkrinait /, Danh từ: (khoáng chất) cancrinit, -
Cancroid
/ 'kæηkrɔid /, Tính từ: giống con cua, (y học) dạng ung thư, Danh từ:... -
Cancrum
loét, hoại thư, -
Cancrum oris
viêm miệng hoại thư, -
Candela
/ kæn'dilə /, Danh từ: (vật lý) đơn vị cường độ ánh sáng, canđêla, đơn vị đo cường độ... -
Candela per square meter
nít (đơn vị đo độ chói), -
Candelabrum
/ ,kændi'la:brəm /, Danh từ, số nhiều .candelabra: cây đèn nến; chúc đài, cột đèn (trước các... -
Candelite
canđelit, than nến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.